danh từ, số nhiều hiatuses /hai'eitəsiz/ chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...) (ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm
Related search result for "hiatuses"
Words pronounced/spelled similarly to "hiatuses": hiatushiatuses