highlight
danh từ chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh) điểm nổi bật nhất, vị trí nổi bật nhất, sự việc nổi bật nhất, nét nổi bật nhất
ngoại động từ làm nổi bật, nêu bật
highlight | ['hailait] | | danh từ | | | chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh) | | | (số nhiều) điểm nổi bật nhất, vị trí nổi bật nhất, sự việc nổi bật nhất, nét nổi bật nhất | | ngoại động từ | | | làm nổi bật, nêu bật |
|
|