|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hinduize
hinduize![](img/dict/02C013DD.png) | ['hindu:aiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Hin-đu hoá (làm cho theo phong tục tập quán Hin-đu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho theo đạo Ấn |
/'hindu:aiz/
ngoại động từ
Hin-ddu hoá (làm cho theo phong tục tập quán Hin-ddu)
làm cho theo đạo Ân
|
|
|
|