|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hippodrome
hippodrome![](img/dict/02C013DD.png) | ['hipədroum] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trường đua ngựa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trường đua xe ngựa (cổ Hy lạp, La mã) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Hippodrome) nhà hát ca múa nhạc |
/'hipədroum/
danh từ
trường đua ngựa
trường đua xe ngựa (cổ Hy lạp, La mã)
(Hippodrome) nhà hát ca múa nhạc
|
|
|
|