hoard 
hoard | [hɔ:d] |  | danh từ | |  | kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm | |  | kho tài liệu thu thập được | |  | (khảo cổ học) nơi chôn giấu vật quí |  | ngoại động từ | |  | trữ, tích trữ; dự trữ; dành dụm | |  | (nghĩa bóng) trân trọng gìn giữ (trong lòng...) |  | nội động từ | |  | tích trữ lương thực (lúc đói kém) |
/hɔ:d/
danh từ
kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm
kho tài liệu thu thập được
(khảo cổ học) nơi chôn giấu vật quí
ngoại động từ
trữ, tích trữ; dự trữ; dành dum
(nghĩa bóng) trân trọng gìn giữ (trong lòng...)
nội động từ
tích trữ lương thực (lúc đói kém)
|
|