holder
holder![](img/dict/02C013DD.png) | ['houldə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the holder of a French passport | | người mang hộ chiếu Pháp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the holder of the world record/the world-record holder | | người giữ kỷ lục thế giới | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | holders of high office | | những người giữ chức vụ cao | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đót (thuốc lá); quản (bút); tay cầm, tay nắm, tay quay; đuôi (đèn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) mâm cặp, vòng kẹp |
/'houldə/
danh từ
người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục
bót (thuốc lá); quản (bút); tay cầm, tay nắm, tay quay; đui (đèn)
(kỹ thuật) mâm cặp, vòng kẹp
|
|