Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
home-keeping




home-keeping
['houm,ki:piη]
tính từ
ru rú xó nhà


/'houm,ki:piɳ/

tính từ
ru rú xó nhà

Related search result for "home-keeping"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.