Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoofbeat




hoofbeat
['hu:fbi:t]
danh từ
tiếng vó ngựa, tiếng móng ngựa, tiếng móng (thú vật)


/'hu:fbi:t/

danh từ
tiếng vó ngựa, tiếng móng ngựa, tiếng móng (thú vật)

Related search result for "hoofbeat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.