![](img/dict/02C013DD.png) | ['houpful] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hopeful of / about something) (hopeful that...) hy vọng, đầy hy vọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be/feel hopeful about the future |
| rất hy vọng vào tương lai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đầy hứa hẹn, có triển vọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the future seems very hopeful |
| tương lai có vẻ hứa hẹn lắm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a hopeful pupil |
| một học sinh có triển vọng |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người có triển vọng làm điều gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a young hopeful |
| một thanh niên có nhiều triển vọng |