|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horribleness
horribleness | ['hɔrəblnis] | | danh từ | | | sự khủng khiếp, sự kinh khiếp | | | sự kinh tởm, sự xấu xa | | | (thông tục) tính đáng ghét; tính hết sức khó chịu; tính quá quắc |
/'hɔrəblnis/
danh từ sự khủng khiếp, sự kinh khiếp sự kinh tởm, sự xấu xa (thông tục) tính đáng ghét; tính hết sức khó chịu; tính quá quắc
|
|
|
|