Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horticultural




horticultural
[,hɔ:ti'kʌlt∫ərəl]
tính từ
(thuộc) nghề làm vườn
do làm vườn sản xuất ra


/,hɔ:ti'kʌltʃərəl/

tính từ
(thuộc) nghề làm vườn
do làm vườn sản xuất ra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.