![](img/dict/02C013DD.png) | [haus] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà ở, căn nhà, toà nhà |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà, chuồng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the house of God |
| nhà thờ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | house of detention |
| nhà tù, nhà giam |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (chính trị) viện (trong quốc hội) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the House of Lords |
| thượng nghị viện (ở Anh) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the House of Commons |
| hạ nghị viện (ở Anh) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | House of Representatives |
| hạ nghị viện (Mỹ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the House of Parliament |
| quốc hội, nghị viện |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make a House |
| đảm bảo triệu tập đủ số đại biểu hạ nghị viện (quốc hội Anh) để có thể quyết định một vấn đề gì |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi biểu diễn (ở nhà hát) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | appreciative house |
| người xem biết thưởng thức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the first house starts at 8 |
| buổi biểu diễn thứ nhất bắt đầu vào lúc 8 giờ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đoàn thể tôn giáo; trụ sở của đoàn thể tôn giáo; tu viện |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hãng buôn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the House) (thông tục) thị trường chứng khoán Luân-đôn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà tế bần |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ký túc xá; toàn thể học sinh trong ký túc xá |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gia đình, dòng họ; triều đại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the House of Windsor |
| Hoàng gia Anh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the House of Stuart |
| đồng xtua |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự), (từ lóng) xổ số nội bộ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (định ngữ) nuôi ở trong nhà (động vật) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be turned out of house and home |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to bring down the house |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) bring |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to clean house |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quét tước thu dọn nhà cửa |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giũ sạch những điều khó chịu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a drink on the house |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chầu rượu do chủ quán thết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to keep house |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quản lý việc nhà, tề gia nội trợ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to keep open house |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) keep |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to keep the house |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phải ở nhà không bước chân ra cửa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | house of call, house of cards |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trò chơi xếp nhà (của trẻ con) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kế hoạch bấp bênh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | house of ill fame |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) fame |
| ![](img/dict/809C2811.png) | like a house on fire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất nhanh, mạnh mẽ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to set (put) one's house in order |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thu dọn nhà cửa |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thu xếp công việc đâu vào đó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to eat sb out of house and home |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp vì mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a half-way house |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhà trọ giữa đường, thái độ thoả hiệp (nghĩa bóng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | master in one's own house |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự định đoạt công việc của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | not a dry eye in the house |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ai cũng xúc động, không ai bình thản được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to set up house together |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống với nhau như vợ chồng; trở thành vợ chồng của nhau; lập gia đình với nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | as safe as houses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất an toàn, an toàn vô cùng |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đón tiếp (ai) ở nhà; cho ở, cho trọ, chứa (ai...) trong nhà |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cất vào kho; lùa (súc vật) vào chuồng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to house the corn |
| cất thóc lúa vào kho |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cung cấp nhà ở cho |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) đặt (súng đại bác...) vào vị trí chắc chắn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) hạ (cột buồm) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) lắp vào ổ mộng (đồ mộc) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở, trú |