|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
howling
howling![](img/dict/02C013DD.png) | ['hauliη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoang vu, ảm đạm, buồn thảm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | howling wilderness | | cảnh hoang vu ảm đạm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a howling injustice | | một điều hết sức bất công | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a howling shame | | một điều xấu hổ vô cùng |
/'hauliɳ/
tính từ
tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét
hoang vu, ảm đạm, buồn thảm howling wilderness cảnh hoang vu ảm đạm
(từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn a howling injustice một điều hết sức bất công a howling shame một điều xấu hổ vô cùng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "howling"
|
|