humbleness
humbleness![](img/dict/02C013DD.png) | ['hʌmblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính khiêm tốn, tính nhún nhường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính khúm núm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính thấp kém, tính hèn mọn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính xoàng xỉnh, tính tầm thường; tính nhỏ bé (đồ vật) |
/'hʌmblnis/
danh từ
tính khiêm tốn, tính nhún nhường
tính khúm núm
tính thấp kém, tính hèn mọn
tính xoàng xỉnh, tính tầm thường; tính nhỏ bé (đồ vật)
|
|