Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humourless




tính từ
không đùa cợt, không có tính cách hài hước



humourless
['hju:məlis]
Cách viết khác:
humorless
['hju:məlis]
tính từ
không đùa cợt, không có tính cách hài hước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.