|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humoursomeness
humoursomeness![](img/dict/02C013DD.png) | ['hju:məsəmnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hay thay đổi, tính khó chiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hay giận dỗi, tính hay gắt gỏng |
/'hju:məsəmnis/
danh từ
tính hay thay đổi, tính khó chiều
tính hay giận dỗi, tính hay gắt gỏng
|
|
|
|