Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hyena





hyena


hyena

Hyenas are meat-eating animals that scavenge and hunt prey.

[hai'i:nə]
Cách viết khác:
hyaena
[hai'i:nə]
danh từ
(động vật học) linh cẩu
(nghĩa bóng) người tàn bạo


/hai'i:nə/ (hyaena) /hai'i:nə/

danh từ
(động vật học) linh cẩu
(nghĩa bóng) người tàn bạo

Related search result for "hyena"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.