Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hygienist




hygienist
['haidʒi:nist]
danh từ
nhân viên lo việc vệ sinh, vệ sinh viên


/'haidʤi:nist/

danh từ
vệ sinh viên


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.