|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hype
danh từ
sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu
ngoại động từ
quảng cáo thổi phồng, cường điệu
hype![](img/dict/02C013DD.png) | [haip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quảng cáo thổi phồng, cường điệu |
|
|
|
|