Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hyperbole




hyperbole
[hai'pə:bəli]
danh từ
(văn học) phép ngoa dụ
lời nói cường điệu, lời ngoa dụ


/hai'pə:bəli/

danh từ
(văn học) phép ngoa dụ
lời nói cường điệu, lời ngoa dụ

Related search result for "hyperbole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.