Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hyperthermia




danh từ
chứng thân nhiệt cao



hyperthermia
['haipə'θs:miə]
danh từ
chứng thân nhiệt cao


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.