Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypoblast




danh từ
(thực vật) lá mầm lưng (hạt cây họ lúa)
(động vật) lá nội bì



hypoblast
['haipə,blæst]
danh từ
(thực vật) lá mầm lưng (hạt cây họ lúa)
(động vật) lá nội bì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.