|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypochondriac
hypochondriac | [,haipou'kɔndriæk] | | tính từ | | | (y học) (thuộc) chứng nghi bệnh | | | mắc chứng nghi bệnh | | danh từ | | | (y học) người mắc chứng nghi bệnh |
/,haupou'kɔndriæk/
tính từ (y học) (thuộc) chứng nghi bệnh mắc chứng nghi bệnh
danh từ (y học) người mắc chứng nghi bệnh
|
|
|
|