iceman
iceman | ['aismæn] |  | danh từ | |  | người giỏi đi băng, người có tài leo núi băng | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá | |  | người làm kem |
/'aismæn/
danh từ
người giỏi đi băng, người tài leo núi băng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá
người làm kem
|
|