|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ichthyological
ichthyological![](img/dict/02C013DD.png) | [,ikθiə'lɔdʒikəl] | | Cách viết khác: | | ichthyologic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ikθiə'lɔdʒik] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như ichthyologic |
/,ikθiə'lɔdʤik/ (ichthyological) /,ikθiə'lɔdʤikəl/
tính từ
(thuộc) khoa (nghiên cứu) cá, ngư học
|
|
|
|