Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ill-humoured




ill-humoured
['il'hju:məd]
tính từ
buồn bực, rầu rĩ; cáu kỉnh, càu nhàu


/'il'hju:məd/

tính từ
buồn bực, rầu rĩ; cáu kỉnh, càu nhàu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ill-humoured"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.