|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immediatist
immediatist | [i'mi:djətist] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) người chủ trương giải phóng ngay nô lệ |
/i'mi:djətist/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) người chủ trương giải phóng ngay nô lệ
|
|
|
|