|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immediatist
immediatist![](img/dict/02C013DD.png) | [i'mi:djətist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) người chủ trương giải phóng ngay nô lệ |
/i'mi:djətist/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) người chủ trương giải phóng ngay nô lệ
|
|
|
|