impact ![](images/dict/i/impact.gif)
impact![](img/dict/02C013DD.png) | ['impækt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the impact of a collision | | sự va chạm khi đụng nhau | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the bomb exploded on impact | | bom nổ khi va dụng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he collapsed under the full impact of the blow | | ông ta ngã gục dưới sức đập của cú đánh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | head-on impact | | (vật lý) sự va chạm trực diện | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | back impact | | (vật lý) sự va chạm giật lùi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tác động, ảnh hưởng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | her speech made a tremendous impact on everyone | | bài diễn văn của bà ta có tác động ghê gớm đối với mọi người | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the impact of new methods, technology on modern industry | | tác động của các phương pháp mới, công nghệ mới đối với công nghiệp hiện đại | ![](img/dict/02C013DD.png) | [im'pækt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ép, thúc hoặc lèn chặt cái gì; ép (hai cái) lại với nhau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to impact on something) có tác động đối với cái gì |
va, va chạm
plastic i. va chạm dẻo
/'impækt/
danh từ
sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm head-on impact (vật lý) sự va chạm trực diện back impact (vật lý) sự va chạm giật lùi
tác động, ảnh hưởng
ngoại động từ
( in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm chặt vào
va mạnh vào, chạm mạnh vào
nội động từ
va mạnh, chạm mạnh
tác động mạnh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
|
|