impart
impart![](img/dict/02C013DD.png) | [im'pɑ:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | truyền đạt, kể cho hay, phổ biến | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to impart news | | phổ biến tin tức |
báo tin, truyền
/im'pɑ:t/
nội động từ
(pháp lý) dàn xếp với nhau người toà án
ngoại động từ
truyền đạt, kể cho hay, phổ biến to impart news phổ biến tin tức
cho, chia phần cho
|
|