|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impersonative
impersonative![](img/dict/02C013DD.png) | [im'pə:səneitiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để thể hiện dưới dạng người, để nhân cách hoá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để hiện thân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để đóng vai, để thủ vai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để nhại làm trò | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để mạo nhận danh nghĩa người khác |
/im'pə:səneitiv/
tính từ
để thể hiện dưới dạng người, để nhân cách hoá
để hiện thân
để đóng vai, để thủ vai
để nhại làm trò
để mạo nhận danh nghĩa người khác
|
|
|
|