Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impiety




impiety
[im'paiəti]
danh từ
sự không tín ngưỡng, sự không kính Chúa, sự nghịch đạo
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bất kính, sự bất hiếu; hành động bất kính, hành động bất hiếu; lời nói bất kính


/im'paiəti/

danh từ
sự không tín ngưỡng, sự không kính Chúa, sự nghịch đạo
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bất kính, sự bất hiếu; hành động bất kính, hành động bất hiếu; lời nói bất kính

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impiety"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.