|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impoundable
impoundable | [im'paundəbl] | | tính từ | | | có thể nhốt vào bãi rào (súc vật); có thể cất vào bãi rào (xe cộ...) | | | có thể nhốt; có thể giam (người) | | | có thể ngăn (nước để tưới) | | | có thể sung công, có thể tịch thu |
/im'paundəbl/
tính từ có thể nhốt vào bãi rào (súc vật); có thể cất vào bãi rào (xe cộ...) có thể nhốt; có thể giam (người) có thể ngăn (nước để tưới) có thể sung công, có thể tịch thu
|
|
|
|