|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impressionability
impressionability | [im,pre∫ənə'biliti] | | Cách viết khác: | | impressionableness | | [im'pre∫ənəblnis] | | danh từ | | | tính dễ xúc cảm, tính nhạy cảm | | | tính dễ bị ảnh hưởng |
/im,preʃnə'biliti/ (impressionableness) /im'preʃnəblnis/
danh từ tính dễ xúc cảm, tính nhạy cảm tính dễ bị ảnh hưởng
|
|
|
|