Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impressionary




impressionary
[im'pre∫ənəri]
Cách viết khác:
impressionistic
[im,pre∫ə'nistik]
như impressionistic


/im,preʃə'nistik/ (impressionary) /im'preʃənəri/

tính từ
(thuộc) chủ nghĩa ấn tượng
(thuộc) trường phái ấn tượng
an impressionistic painting một bức hoạ thuộc trường phái ấn tượng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.