impulsive
impulsive![](img/dict/02C013DD.png) | [im'pʌlsiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đẩy tới, đẩy mạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hấp tấp, bốc đồng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an impulsive act | | một hành động bốc đồng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an impulsive person | | người hay bốc đồng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thôi thúc, thúc đẩy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) xung |
/im'pʌlsiv/
tính từ
đẩy tới, đẩy mạnh
bốc đồng an impulsive act một hành động bốc đồng an impulsive person người hay bốc đồng
thôi thúc, thúc đẩy
(kỹ thuật) xung
|
|