|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
in short
in+short | thành ngữ short | | | in short | | | bằng một vài lời; tóm lại | | | Things couldn't be worse, financially: In short, we're bankrupt | | Mọi thứ không thể tồi tệ thêm về mặt tài chính: Tóm lại, chúng ta đã bị phá sản |
|
|
|
|