| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| inadaptability 
 
 
 
 
  inadaptability |  | ['inə,dæptə'biliti] |  |  | danh từ |  |  |  | tính không thể thích nghi, tính không thể thích ứng |  |  |  | tính không thể phỏng theo | 
 
 
  /'inə,dæptə'biliti  / 
 
  danh từ 
  tính không thể thích nghi, tính không thể thích ứng 
  tính không thể phỏng theo 
 
 |  |  
		|  |  |