Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inadmissibility




inadmissibility
['inəd,misə'biliti]
danh từ
tính không thể chấp nhận, tính không thể thừa nhận
tính không thể thu nạp, tính không thể kết nạp, tính không thể nhận vào


/'inəd,misə'biliti/

danh từ
tính không nhận, tính không thể chấp nhận, tính không thể thừa nhận
tính không thể thu nạp, tính không thể kết nạp, tính không thể nhận vào

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.