|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inarticulateness
inarticulateness![](img/dict/02C013DD.png) | [,inɑ:'tikjulitnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không rõ ràng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không nói rõ ràng được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không có tài ăn nói |
/,inɑ:'tikjulitnis/
danh từ
tính không rõ ràng
sự không nói rõ ràng được
sự không có tài ăn nói
|
|
|
|