Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inauguration day




inauguration+day
[i,nɔ:gju'rei∫n'dei]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)


/i,nɔ:gju'reiʃn'dei/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inauguration day"
  • Words contain "inauguration day" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cắt băng lân

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.