|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incandescent
incandescent![](img/dict/02C013DD.png) | [,inkæn'desnt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nóng sáng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | incandescent lamp | | đèn nóng sáng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sáng chói, sáng rực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the incandescent zeal of youth | | nhiệt tình sáng chói của tuổi trẻ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an incandescent masterwork | | một kiệt tác sáng chói |
/incandescent/
tính từ
nóng sáng incandescent lamp đèn nóng sang
sáng chói, sáng rực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) the incandescent zeal of youth nhiệt tình sáng chói của tuổi trẻ an incandescent masterwork một kiệt tác sáng chói
|
|
|
|