|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incantational
incantational![](img/dict/02C013DD.png) | [,inkæn'tei∫ənl] | | Cách viết khác: | | incantatory | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,inkæntətəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) câu thần chú | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) sự niệm thần chú | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) bùa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) bùa phép, (thuộc) ngải |
/,inkæn'teiʃənl/ (incantatory) /,inkæntətəri/
tính từ
(thuộc) câu thần chú
(thuộc) sự niệm thần chú
(thuộc) bùa
(thuộc) bùa phép, (thuộc) ngải
|
|
|
|