Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconsolable




inconsolable
[,inkən'souləbl]
tính từ
không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khây
an inconsolable grief
một mối sầu không nguôi


/,inkən'souləbl/

tính từ
không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khây
an inconsolable grief một mối sầu không nguôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inconsolable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.