incontrovertibility
incontrovertibility![](img/dict/02C013DD.png) | [in,kɔntrəvə:tə'biliti] | | Cách viết khác: | | incontrovertibleness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,inkɔntrə'və:təblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận; tính không thể chối cãi, tính hiển nhiên, tính rành rành |
/in,kɔntrəvə:tə'biliti/ (incontrovertibleness) /'inkɔntrə'və:təblnis/
danh từ
tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận; tính không thể chối cãi, tính hiển nhiên, tính rành rành
|
|