Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incorporeal




incorporeal
[,inkɔ:'pɔ:riəl]
tính từ
vô hình, vô thể
(thuộc) thần linh, (thuộc) thiên thần
(pháp lý) không cụ thể
incorporeal hereditament
gia tài không cụ thể


/,inkɔ:'pɔ:riəl/

tính từ
vô hình, vô thể
(thuộc) thần linh, (thuộc) thiên thần
(pháp lý) không cụ thể
incorporeal hereditament gia tài không cụ thể

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incorporeal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.