|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incorrectly
phó từ sai, không đúng cách không đúng đắn, không nghiêm túc
incorrectly | [,inkə'rektli] | | phó từ | | | sai, không đúng cách | | | this phrase was incorrectly translated | | cụm từ này được dịch không đúng cách, cụm từ này dịch sai | | | không đúng đắn, không nghiêm túc |
|
|
|
|