|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incuriosity
incuriosity![](img/dict/02C013DD.png) | [in,kjuəri'ɔsiti] | | Cách viết khác: | | incuriousness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [in'kjuəriəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không tò mò | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không để ý, tình thờ ơ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất không lý thú |
/in,kjuəri'ɔsiti/ (incuriousness) /in'kjuəriəsnis/
danh từ
tính không tò mò
tính không để ý, tình thờ ơ
tính chất không lý th
|
|
|
|