|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indefectibility
indefectibility![](img/dict/02C013DD.png) | ['indi,fektə'biliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không thể có sai sót; tính hoàn toàn, tính không sai sót; sự không khuyết điểm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không thể hư hỏng, tính bền vững |
/'indi,fektə'biliti/
danh từ
tính không thể có sai sót; tính hoàn toàn, tính không sai sót; sự không khuyết điểm
tính không thể hư hỏng, tính bền vững
|
|
|
|