|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indelibleness
indelibleness | [in'deliblnis] | | Cách viết khác: | | indelibility | | [in,deli'biliti] | | | như indelibility |
/in,deli'biliti/ (indelibleness) /in'deliblnis/
danh từ tính không thể gột sạch, tính không thể tẩy sạch
|
|
|
|