|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indelicacy
indelicacy | [in'delikəsi] | | Cách viết khác: | | indelicateness | | [in'delikitnis] | | danh từ | | | sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, sự thô lỗ | | | hành vi thô lỗ, lời nói thô lỗ |
/in'delikəsi/
danh từ sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, sự thô lỗ ((cũng) indelicateness) hành vi thô lỗ, lời nói thô lỗ
|
|
|
|